physical albedo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical albedo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical albedo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical albedo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical albedo

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    suất phản chiếu vật lý