physical device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical device

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị vật lý