physical optics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical optics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical optics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical optics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical optics

    * kỹ thuật

    quang học vật lý

    quang vật lý

    điện lạnh:

    quang lý (học)