physical error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physical error

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lỗi vật lý