objector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
objector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm objector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của objector.
Từ điển Anh Việt
objector
/əb'dʤektə/
* danh từ
người phản đối, người chống đối
conscientious objector
(xem) conscientious
Từ điển Anh Anh - Wordnet
objector
Similar:
dissenter: a person who dissents from some established policy
Synonyms: dissident, protester, contestant