contestant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contestant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contestant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contestant.
Từ điển Anh Việt
contestant
/kən'testənt/
* danh từ
đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi
người tranh luận, người tranh cãi