dissident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissident.
Từ điển Anh Việt
dissident
/'disidənt/
* tính từ
bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối
* danh từ
người bất đồng, người bất đồng quan điểm, người bất đồng ý kiến; người không tán thành quan điểm của đa số, người không tán thành quan điểm chính thức; người chống đối, người phản đối
(như) dissenter
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissident
characterized by departure from accepted beliefs or standards
Synonyms: heretical, heterodox
Similar:
dissenter: a person who dissents from some established policy
Synonyms: protester, objector, contestant
dissentient: disagreeing, especially with a majority
Synonyms: dissenting