dissenting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissenting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissenting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissenting.
Từ điển Anh Việt
dissenting
* tính từ
không theo nhà thờ chính thống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissenting
Similar:
dissent: withhold assent
Several Republicans dissented
Antonyms: assent
protest: express opposition through action or words
dissent to the laws of the country
disagree: be of different opinions
I beg to differ!
She disagrees with her husband on many questions
Synonyms: differ, dissent, take issue
Antonyms: agree
dissentient: disagreeing, especially with a majority
Synonyms: dissident