dissenting vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissenting vote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissenting vote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissenting vote.
Từ điển Anh Việt
dissenting vote
/di'sentiɳvout/
* danh từ
phiếu chống; sự bỏ phiếu chống
without a dissenting_vote: không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí (bầu)