assent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assent.
Từ điển Anh Việt
assent
/ə'sent/
* danh từ
sự chuẩn y, sự phê chuẩn
sự đồng ý, sự tán thành
* nội động từ
assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assent
* kinh tế
chuẩn y
giấy chuẩn y
giấy chuẩn y (cho nhận tài sản của người quá cố ...)
phê chuẩn
sự đồng ý
tán thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assent
agreement with a statement or proposal to do something
he gave his assent eagerly
a murmur of acquiescence from the assembly
Synonyms: acquiescence
to agree or express agreement
The Maestro assented to the request for an encore
Antonyms: dissent