assenting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assenting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assenting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assenting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assenting

    Similar:

    accession: agreeing with or consenting to (often unwillingly)

    accession to such demands would set a dangerous precedent

    assenting to the Congressional determination

    assent: to agree or express agreement

    The Maestro assented to the request for an encore

    Synonyms: accede, acquiesce

    Antonyms: dissent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).