accede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accede.

Từ điển Anh Việt

  • accede

    /æk'si:d/

    * nội động từ

    đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng

    to accede to an apinion: đồng ý với một ý kiến

    to accede to a policy: tán thành một chính sách

    lên (ngôi), nhậm (chức)

    to accede to the throne: lên ngôi

    to accede to an office: nhậm chức

    gia nhập, tham gia

    to acceden to a party: gia nhập một đảng phái

    to accede to a treaty: tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accede

    take on duties or office

    accede to the throne

    Synonyms: enter

    Similar:

    submit: yield to another's wish or opinion

    The government bowed to the military pressure

    Synonyms: bow, defer, give in

    assent: to agree or express agreement

    The Maestro assented to the request for an encore

    Synonyms: acquiesce

    Antonyms: dissent