acceded stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acceded stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acceded stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acceded stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acceded stock

    * kinh tế

    sản phẩm chứa dầu dạng tinh thể