enter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
enter
/'entə/
* nội động từ
đi vào
(sân khấu) ra
tuyên bố tham dự (cuộc thi)
* ngoại động từ
đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...)
gia nhập (quân đội...)
bắt đầu luyện (chó ngựa)
ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)
kết nạp, lấy vào
to enter into
đi vào (nơi nào)
tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
to enter on (upon)
bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
(pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)
to enter an appearance
có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)
to enter a protest
phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)
to enter up account books
kết toán sổ sách
enter
(Tech) cho vào
enter
vào, ghi, ra nhập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enter
* kinh tế
đi vào
dự
ghi vào (sổ)
gia nhập
khai hải quan (tàu, hàng hóa)
nhập (dữ liệu...)
tham gia
thông quan
tiến nhập
* kỹ thuật
đưa vào
ghi
gia nhập
nhập
truy nhập
vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enter
to come or go into
the boat entered an area of shallow marshes
Synonyms: come in, get into, get in, go into, go in, move into
Antonyms: exit
become a participant; be involved in
enter a race
enter an agreement
enter a drug treatment program
enter negotiations
Synonyms: participate
Antonyms: drop out
come on stage
Similar:
enroll: register formally as a participant or member
The party recruited many new members
Synonyms: inscribe, enrol, recruit
figure: be or play a part of or in
Elections figure prominently in every government program
How do the elections figure in the current pattern of internal politics?
record: make a record of; set down in permanent form
Synonyms: put down
accede: take on duties or office
accede to the throne
insert: put or introduce into something
insert a picture into the text
embark: set out on (an enterprise or subject of study)
she embarked upon a new career
- enter
- entera
- enteral
- enteric
- enteron
- enterics
- entering
- enter key
- enterable
- enteritis
- entertain
- enter data
- enter mark
- enter mode
- enter upon
- enteralgia
- enterclose
- entered in
- enterobius
- enterocell
- enteroderm
- enterogram
- enterolite
- enterolith
- enterology
- enteropexy
- enterotomy
- enterprise
- enterectomy
- entered out
- enteritidis
- enterococus
- enterocoele
- enterolysis
- enteropathy
- enteroproct
- enteroscope
- enterospasm
- enterostome
- enterostomy
- enterotoxin
- enterovirus
- enterpriser
- entertained
- entertainer
- enter action
- enter button
- entering air
- enterobiasis
- enteroblasis