participate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
participate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm participate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của participate.
Từ điển Anh Việt
participate
/pɑ:'tisipeit/
* động từ
tham gia, tham dự; cùng góp phần
to participate in something: cùng góp phần vào cái gì
to participate insomething: cùng góp phần vào cái gì
to participate with somebody: cùng tham gia với ai
(+ of) có phần nào, phần nào mang tính chất
his poems participate of the nature of satire: thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
participate
* kỹ thuật
tham gia