participate but do not initiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

participate but do not initiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm participate but do not initiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của participate but do not initiate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • participate but do not initiate

    * kinh tế

    tham dự nhưng không khởi động