enteron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enteron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enteron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enteron.
Từ điển Anh Việt
enteron
/'entərən/
* danh từ, số nhiều entera
(giải phẫu) ruột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enteron
the alimentary canal (especially of an embryo or a coelenterate)