infix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infix.

Từ điển Anh Việt

  • infix

    /'infiks/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) trung tố

    * ngoại động từ

    gắn (cái gì vào cái gì)

    in sâu, khắc sâu (vào trí óc...)

    (ngôn ngữ học) thêm trung tố

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infix

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trung tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infix

    an affix that is inserted inside the word

    attach a morpheme into a stem word

    Similar:

    insert: put or introduce into something

    insert a picture into the text

    Synonyms: enter, introduce