infix notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infix notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infix notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infix notation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infix notation
* kỹ thuật
toán & tin:
biểu diễn trung tố
ký hiệu trung tố
ký pháp trung tố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infix notation
a notation for forming mathematical expressions using parentheses and governed by rules of operator precedence; operators are dispersed among the operands