get into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
get into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get into.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get into
get involved in or with
Synonyms: tangle with
familiarize oneself thoroughly with
He really got into semantics
Similar:
enter: to come or go into
the boat entered an area of shallow marshes
Synonyms: come in, get in, go into, go in, move into
Antonyms: exit
get in: secure a place in a college, university, etc.
wear: put clothing on one's body
What should I wear today?
He put on his best suit for the wedding
The princess donned a long blue dress
The queen assumed the stately robes
He got into his jeans
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg