get at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get at.

Từ điển Anh Việt

  • get at

    đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được

    kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)

    hiểu, nắm được (ý...)

    I cannot get at his meaning: tôi không hiểu được ý hắn

    (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót

    to get at a witness: mua chuộc người làm chứng

    (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)

    who are you getting at?: anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get at

    influence by corruption

    Similar:

    access: reach or gain access to

    How does one access the attic in this house?

    I cannot get to the T.V. antenna, even if I climb on the roof

    annoy: cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations

    Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me

    It irritates me that she never closes the door after she leaves

    Synonyms: rag, get to, bother, irritate, rile, nark, nettle, gravel, vex, chafe, devil