get a load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get a load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get a load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get a load.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get a load

    Similar:

    take a look: look at with attention

    Have a look at this!

    Get a load of this pretty woman!

    Synonyms: have a look

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).