get going nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
get going nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get going giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get going.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get going
Similar:
start: begin or set in motion
I start at eight in the morning
Ready, set, go!
Synonyms: go
Antonyms: stop
get cracking: start to be active
Get cracking, please!
Synonyms: bestir oneself, get moving, get weaving, get started, get rolling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg