get over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
get over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get over
to bring (a necessary but unpleasant task) to an end
Let's get this job over with
It's a question of getting over an unpleasant task
Similar:
traverse: travel across or pass over
The caravan covered almost 100 miles each day
Synonyms: track, cover, cross, pass over, get across, cut through, cut across
get well: improve in health
He got well fast
Synonyms: bounce back
Antonyms: get worse
overcome: get on top of; deal with successfully
He overcame his shyness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg