bounce back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bounce back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounce back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounce back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bounce back

    * kinh tế

    quảng cáo kèm thêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet