bouncer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bouncer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bouncer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bouncer.
Từ điển Anh Việt
bouncer
/'baunsə/
* danh từ
vật nảy lên; người nhảy lên
kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác
kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn
người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bouncer
* kinh tế
séc bị từ chối thanh toán
séc không bảo chứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bouncer
a person whose duty is to throw troublemakers out of a bar or public meeting
Synonyms: chucker-out