chucker-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chucker-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chucker-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chucker-out.
Từ điển Anh Việt
chucker-out
/'ʃʌkər'aut/
* danh từ
người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chucker-out
Similar:
bouncer: a person whose duty is to throw troublemakers out of a bar or public meeting