cut through nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cut through nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut through giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut through.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cut through
Similar:
traverse: travel across or pass over
The caravan covered almost 100 miles each day
Synonyms: track, cover, cross, pass over, get over, get across, cut across
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cut
- cute
- cutch
- cutie
- cutin
- cutis
- cutty
- cutup
- cut in
- cut to
- cut up
- cut-in
- cut-up
- cutely
- cutlas
- cutler
- cutlet
- cutoff
- cutout
- cutter
- cuttle
- cut off
- cut out
- cut-off
- cut-oil
- cut-out
- cutaway
- cutback
- cuticle
- cutlass
- cutlery
- cutover
- cutting
- cutwork
- cutworm
- cut away
- cut back
- cut down
- cut into
- cut rate
- cut-away
- cut-back
- cut-over
- cut-rate
- cutaneal
- cuteness
- cuticula
- cutinize
- cutpurse
- cuttable