cute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cute.

Từ điển Anh Việt

  • cute

    /kju:t/

    * tính từ

    lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cute

    obviously contrived to charm

    an insufferably precious performance

    a child with intolerably cute mannerisms

    Synonyms: precious

    Similar:

    cunning: attractive especially by means of smallness or prettiness or quaintness

    a cute kid with pigtails

    a cute little apartment

    cunning kittens

    a cunning baby