cut-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut-in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cut-in

    (broadcasting) a local announcement inserted into a network program

    Synonyms: insert

    (film) a still picture that is introduced and that interrupts the action of a film

    Synonyms: insert

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).