cuttle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuttle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuttle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuttle.

Từ điển Anh Việt

  • cuttle

    /'kʌtl/ (cuttle-fish) /'kʌtlfiʃ/

    fish)

    /'kʌtlfiʃ/

    * danh từ

    (động vật học) con mực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuttle

    Similar:

    cuttlefish: ten-armed oval-bodied cephalopod with narrow fins as long as the body and a large calcareous internal shell