cutpurse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutpurse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutpurse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutpurse.

Từ điển Anh Việt

  • cutpurse

    /'kʌtpə:s/

    * danh từ

    kẻ cắp, kẻ móc túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutpurse

    Similar:

    pickpocket: a thief who steals from the pockets or purses of others in public places

    Synonyms: dip