pickpocket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pickpocket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pickpocket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pickpocket.

Từ điển Anh Việt

  • pickpocket

    /'pik,pɔkit/

    * danh từ

    kẻ móc túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pickpocket

    a thief who steals from the pockets or purses of others in public places

    Synonyms: cutpurse, dip