cut-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cut-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut-up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cut-up
Similar:
prankster: someone who plays practical jokes on others
Synonyms: trickster, tricker, hoaxer, practical joker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).