tricker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tricker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tricker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tricker.
Từ điển Anh Việt
tricker
/'trikə/
* danh từ
kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá
quân cờ bạc bịp, quân bài tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tricker
Similar:
prankster: someone who plays practical jokes on others
Synonyms: cut-up, trickster, hoaxer, practical joker