trickster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trickster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trickster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trickster.
Từ điển Anh Việt
trickster
/'trikstə/
* danh từ
kẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trickster
a mischievous supernatural being found in the folklore of many primitive people; sometimes distinguished by prodigious biological drives and exaggerated bodily parts
Similar:
prankster: someone who plays practical jokes on others
Synonyms: cut-up, tricker, hoaxer, practical joker
deceiver: someone who leads you to believe something that is not true