deceiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deceiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deceiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deceiver.

Từ điển Anh Việt

  • deceiver

    /di'si:və/

    * danh từ

    kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet