cheater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheater.

Từ điển Anh Việt

  • cheater

    /'tʃi:tə/

    * danh từ

    người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp

Từ điển Anh Anh - Wordnet