hoaxer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoaxer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoaxer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoaxer.
Từ điển Anh Việt
hoaxer
* danh từ
kẻ chơi khăm, kẻ chơi xỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoaxer
Similar:
prankster: someone who plays practical jokes on others
Synonyms: cut-up, trickster, tricker, practical joker