cut in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cut in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cut in
allow someone to have a share or profit
drive in front of another vehicle leaving too little space for that vehicle to maneuver comfortably
interrupt a dancing couple in order to take one of them as one's own partner
Jim always cuts in!
mix in with cutting motions
Similar:
chime in: break into a conversation
her husband always chimes in, even when he is not involved in the conversation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cut
- cute
- cutch
- cutie
- cutin
- cutis
- cutty
- cutup
- cut in
- cut to
- cut up
- cut-in
- cut-up
- cutely
- cutlas
- cutler
- cutlet
- cutoff
- cutout
- cutter
- cuttle
- cut off
- cut out
- cut-off
- cut-oil
- cut-out
- cutaway
- cutback
- cuticle
- cutlass
- cutlery
- cutover
- cutting
- cutwork
- cutworm
- cut away
- cut back
- cut down
- cut into
- cut rate
- cut-away
- cut-back
- cut-over
- cut-rate
- cutaneal
- cuteness
- cuticula
- cutinize
- cutpurse
- cuttable