cut in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cut in

    allow someone to have a share or profit

    drive in front of another vehicle leaving too little space for that vehicle to maneuver comfortably

    interrupt a dancing couple in order to take one of them as one's own partner

    Jim always cuts in!

    mix in with cutting motions

    Similar:

    chime in: break into a conversation

    her husband always chimes in, even when he is not involved in the conversation

    Synonyms: put in, butt in, chisel in, barge in, break in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).