cutout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cutout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutout.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cutout
* kỹ thuật
cắt bỏ
ngắt điện
miệng khuyết
rãnh
sự ngăn
vết cắt
điện lạnh:
cắt mạch
điện:
cầu trì
toán & tin:
phần cắt bớt
phần cắt rời
cơ khí & công trình:
thiết bị ngắt (mạch)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cutout
a switch that interrupts an electric circuit in the event of an overload
a photograph from which the background has been cut away
a part that is cut out or is intended to be cut out