cut-away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut-away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut-away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut-away.

Từ điển Anh Việt

  • cut-away

    /'kʌtə,wei/

    * danh từ

    áo đuôi tôm