cut into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cut into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cut into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cut into.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cut into

    Similar:

    dig: turn up, loosen, or remove earth

    Dig we must

    turn over the soil for aeration

    Synonyms: delve, turn over

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).