delve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delve.

Từ điển Anh Việt

  • delve

    /delv/

    * danh từ

    chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc

    * ngoại động từ

    (+ out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới

    * nội động từ

    trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống

    tìm tòi, nghiên cứu sâu

    dốc đứng xuống (đường...)

    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delve

    * kỹ thuật

    giếng

    hố

    rãnh

    xây dựng:

    mương xả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • delve

    Similar:

    dig: turn up, loosen, or remove earth

    Dig we must

    turn over the soil for aeration

    Synonyms: cut into, turn over