dig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dig
/dig/
* danh từ
sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)
sự thúc; cú thúc
to give someone a dig in the ribs: thúc vào sườn ai
sự chỉ trích cay độc
a dig at someone: sự chỉ trích ai cay độc
(khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo
* ngoại động từ dug
đào bới, xới, cuốc (đất...)
to dig a hole: đào một cái lỗ
to dig potatoes: bới khoai
thúc, án sâu, thọc sâu
to dig a strick into the sand: ấn sâu cái gậy xuống cát
to dig somebody in the ribs: thúc vào sườn ai
moi ra, tìm ra
to dig the truth out of somebody: moi sự thật ở ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ
* nội động từ
đào bới, xới, cuốc
to dig for gold: đào tìm vàng
((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu
to dig for information: moi móc tin tức
to dig into an author: nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo
to dig down
đào (chân tường...) cho đổ xuống
to dig fỏ
moi móc, tìm tòi
to dig from
đào lên, moi lên
to dig in (into)
thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)
chôn vùi
to dig oneself in: ẩn mình (bằng cách đào hàm trú ẩn...)
to dig out
đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra
to dig out a secret: moi ra được một điều bí mật
to dig up
xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền)
to dig a pit for someone
(xem) pit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dig
* kỹ thuật
đào
đào đất
khai
xây dựng:
đào hố móng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dig
the site of an archeological exploration
they set up camp next to the dig
Synonyms: excavation, archeological site
a small gouge (as in the cover of a book)
the book was in good condition except for a dig in the back cover
the act of touching someone suddenly with your finger or elbow
she gave me a sharp dig in the ribs
Synonyms: jab
turn up, loosen, or remove earth
Dig we must
turn over the soil for aeration
Synonyms: delve, cut into, turn over
create by digging
dig a hole
dig out a channel
Synonyms: dig out
remove, harvest, or recover by digging
dig salt
dig coal
thrust down or into
dig the oars into the water
dig your foot into the floor
Similar:
shot: an aggressive remark directed at a person like a missile and intended to have a telling effect
his parting shot was `drop dead'
she threw shafts of sarcasm
she takes a dig at me every chance she gets
Synonyms: shaft, slam, barb, jibe, gibe
excavation: the act of digging
there's an interesting excavation going on near Princeton
Synonyms: digging
labor: work hard
She was digging away at her math homework
Lexicographers drudge all day long
Synonyms: labour, toil, fag, travail, grind, drudge, moil
excavate: remove the inner part or the core of
the mining company wants to excavate the hillside
Synonyms: hollow
jab: poke or thrust abruptly
he jabbed his finger into her ribs
grok: get the meaning of something
Do you comprehend the meaning of this letter?
Synonyms: get the picture, comprehend, savvy, grasp, compass, apprehend
- dig
- digs
- digen
- dight
- digit
- digue
- dig in
- dig up
- digamy
- digest
- digger
- diglot
- digram
- dig out
- dig pit
- digamma
- digenic
- digging
- dighted
- digital
- digitus
- dignify
- dignity
- digoxin
- digraph
- digress
- dig into
- digamist
- digamous
- digester
- digestif
- diggings
- digitate
- digitise
- digitize
- digametic
- digastric
- digenesis
- digenetic
- digestant
- digesting
- digestion
- digestive
- digitalin
- digitalis
- digitally
- digitaria
- digitiser
- digitized
- digitizer