diglot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diglot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diglot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diglot.
Từ điển Anh Việt
diglot
* tính từ
song ngữ
diglot
* tính từ
song ngữ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.