dig into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dig into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dig into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dig into.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dig into

    Similar:

    probe: examine physically with or as if with a probe

    probe an anthill

    Synonyms: poke into

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).