dight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dight.
Từ điển Anh Việt
dight
/dait/
* ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ
trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho
to be dight with (in) diamond: trang sức bằng kim cương
chuẩn bị