digametic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digametic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digametic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digametic.

Từ điển Anh Việt

  • digametic

    * tính từ

    có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị giao tử