digraph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digraph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digraph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digraph.
Từ điển Anh Việt
digraph
/'daigrɑ:f/
* danh từ
chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digraph
* kỹ thuật
toán & tin:
đồ thị hướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digraph
two successive letters (especially two letters used to represent a single sound: `sh' in `shoe')
Synonyms: digram